Xe nâng CPCD30 ( Tải trọng nâng 3 tấn)
Giá: liên hệ
Vậy ngày bạn nâng trung bình bao nhiêu tấn hàng và hàng của bạn thuộc loại nào? Hãy đăng ký để được tư vấn chọn xe phù hợp với công việc của bạn. Công ty chúng tôi đang có trương trình khuyến mãi cho khách hàng mua xe gói phụ tùng kèm theo và có chương trinh giảm giá 30 triệu cho 200 khách hàng mua máy đầu tiên. Hãy để lại thông tin để nhận giá ưu đãi và khuyến mãi nhé. Rất vui được phục vụ quý khách hàng!
Liên hệ: Phụ trách kinh doanh - 0935670139
BẠN CẦN TRỢ GIÚP XIN LIÊN HỆ: 0932 522 285
Thời gian làm việc: 4:30 AM - 23:30 PM
- Chi tiết
- Chính sách đổi hàng
- Thông tin vận chuyển
Thông số cụ thể của xe nâng LiuGong CPCD30 do nhà máy LiuGong sản xuất:
Thông Tin Chung |
||||
1 |
Model |
|
CPCD30 |
|
2 |
Kiểu động cơ |
|
Diesel |
|
3 |
Tải trọng nâng |
kg |
3,000 |
|
4 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
|
Tải Trọng |
||||
5 |
Tự trọng (không tải) |
kg |
4,360 |
|
6 |
Tải trọng trục có tải / không tải , bánh trước |
kg |
6,610 / 1,850 |
|
7 |
Tải trọng trục có tải / không tải , bánh sau |
kg |
770 / 2,530 |
|
Lốp |
||||
8 |
Loại lốp |
|
Bánh hơi |
|
9 |
Số bánh xe (trước/sau) |
|
2 / 2 |
|
10 |
Khoảng cách trục |
mm |
1,600 |
|
11 |
Cỡ lốp trước |
|
28X9-15-12PR |
|
12 |
Cỡ lốp sau |
|
6.50-10-10PR |
|
13 |
Độ rộng vệt bánh xe (trước/sau) |
|
1,000 / 970 |
|
Bộ Công Tác |
||||
14 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
mm |
3,000 |
|
15 |
Độ nâng tự do |
mm |
135 |
|
16 |
Chiều cao cột nâng |
mm |
2,124 |
|
17 |
Chiều cao cột nâng lớn nhất |
mm |
3,603 |
|
18 |
Góc nghiêng / ngả cột nâng |
deg |
6o / 12o |
|
19 |
Chiều rộng kiện hàng |
mm |
1,100 |
|
20 |
Khoảng cách hai càng nâng (min/max) |
mm |
244 / 1,080 |
|
21 |
Kích thước càng nâng |
mm |
45 x 122 x 1,070 |
|
Khung |
||||
22 |
Chiều dài xe đến mặt càng nâng |
mm |
2,674 |
|
23 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1,266 |
|
24 |
Chiều cao khung xe |
mm |
2,125 |
|
25 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2,400 |
|
26 |
Fork Overhang |
mm |
496 |
|
27 |
Right Angle Stack |
mm |
2,150 |
|
28 |
Khoảng sáng gầm xe càng nâng |
mm |
130 |
|
29 |
Khoảng sáng gầm xe tâm trục trước |
mm |
140 |
|
Vận Hành |
||||
30 |
Tốc độ di chuyển (tải/không tải) |
kph |
19 / 18.5 |
|
31 |
Tốc độ nâng (tải/không tải) |
ms |
0.4 / 0.45 |
|
32 |
Tốc độ hạ (tải/không tải) |
ms |
0.46 / 0.4 |
|
33 |
Khả năng móc kéo tối đa có tải |
kg |
1,780 |
|
34 |
Khả năng leo dốc tối đa (tải/không tải) |
% |
18 / 20 |
|
Phanh |
||||
35 |
Phanh công tác |
|
Phanh chân / Thủy lực |
|
36 |
Phanh tay |
|
Phanh tay / Cơ khí |
|
Động Cơ |
||||
37 |
Hãng sản xuất |
|
Xinchai |
ISUZU – Nhập khẩu |
38 |
model |
|
A490BPG |
C240PKJ |
39 |
Tiêu chuẩn |
|
China Tier II |
China Tier II |
40 |
Số xylanh |
|
4 |
|
41 |
Dung tích xylanh |
lít |
2.54 |
2.40 |
42 |
Công suất |
kw/rpm |
36.8 / 2,650 |
34.5 / 2,500 |
43 |
Mô mem xoắn tối đa |
N/m/rpm |
148 / 1,900 |
139.3 / 1,800 |
=> Liên hệ mua hàng: HotLine - 0935670139 để được tư vấn về sản phẩm và nhận ưu đãi giảm giá cho 200 khách hàng đầu tiên.