Xe lu Liugong CLG6526
Giá: liên hệ
Vậy ngày bạn xúc được bao nhiêu khối vật liệu? Hãy đăng ký để được tư vấn chọn xe phù hợp với công việc của bạn. Công ty đang có trương trình khuyến mãi 10 khách hàng gói phụ tùng kèm theo. Hãy để lại thông tin để nhận giá ưu đãi và khuyến mãi nhé.
BẠN CẦN TRỢ GIÚP XIN LIÊN HỆ: 0932 522 285
Thời gian làm việc: 4:30 AM - 23:30 PM
- Chi tiết
- Chính sách đổi hàng
- Thông tin vận chuyển
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE LU LỐP MODEL CLG6526E - CUMMINS
STT |
Miêu Tả |
Đơn vị |
Thông số |
I |
THÔNG SỐ LÀM VIỆC |
|
|
1 |
Trọng lượng hoạt động |
kg |
26,000 |
2 |
Độ rộng làm việc |
mm |
2,750 |
3 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4950x2750x3250 |
II |
ĐỘNG CƠ |
|
|
1 |
Hãng sản xuất |
|
Cummins, |
2 |
Model |
|
6BTA5.9-C180-II |
3 |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 2 |
4 |
Công suất |
Kw |
118 |
5 |
Mô men xoắn cực đại |
N.m |
770 |
6 |
Tăng áp |
|
Có Turbo tăng áp |
7 |
Số xy lanh |
Chiếc |
6 |
8 |
Hệ thống làm mát |
|
Bằng nước |
III |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
1 |
Hệ thống lái |
|
Kiểu thủy lực |
2 |
Loại hộp số |
|
Tự động |
3 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
km/h |
20 |
4 |
Bán kính quay vòng trong |
mm |
<6250 |
5 |
Bán kính quay vòng ngoài |
mm |
<9.000 |
IV |
HỆ THỐNG PHANH |
|
|
1 |
Loại phanh |
|
Phanh đĩa |
V |
LOẠI LỐP |
|
|
1 |
Số lốp (Trước/sau) |
Chiếc |
04/05. |
2 |
Cỡ lốp |
|
11-20 16RP |
VI |
DUNG TÍCH THÙNG CHỨA |
|
|
1 |
Thùng nhiên liệu |
L |
220 |
2 |
Thùng dầu động cơ |
L |
14 |
3 |
Thùng nước làm mát |
L |
32 |
4 |
Thùng dầu thủy lực cung cấp cho biên mô và hộp số |
L |
27 |
VII |
THIẾT BỊ LỰA CHỌN |
|
|
1 |
Đèn tín hiệu quay trên nóc xe. |
|
|