Máy lu rung 1 cầu CLG6114 (Rung 30 tấn)
Giá: liên hệ
Hãy đăng ký để được tư vấn chọn xe phù hợp với công việc của bạn. Công ty đang có trương trình khuyến mãi 10 khách hàng gói phụ tùng kèm theo. Hãy để lại thông tin để nhận giá ưu đãi và khuyến mãi nhé!
Liên hệ: Phụ trách kinh doanh - 0932 522 285
BẠN CẦN TRỢ GIÚP XIN LIÊN HỆ: 0932 522 285
Thời gian làm việc: 4:30 AM - 23:30 PM
- Chi tiết
- Chính sách đổi hàng
- Thông tin vận chuyển
Công ty TNHH Máy Xây Dựng Hải Âu, là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực phân phối máy công trình tại thị trường Việt Nam. Hiện nay, chúng tôi đang phân phối độc quyền sản phẩm máy công trình LiuGong, với hệ thống đại lý bán hàng và dịch vụ bảo hành trong toàn quốc.
Công ty TNHH Máy Xây Dựng Hải Âu hân hạnh gửi tới Quý khách hàng bài giới thiệu về xe Lu 1 cầu, 14 tấn Liugong CLG6114 mà chúng tôi hiện đang cung cấp như sau:
Xe lu rung CLG6114 có những tính năng chủ yếu sau:
+ Nguyên lý rung bằng thuỷ lực, dẫn động bằng cơ khí, hệ thống điều khiển chuyển hướng hoàn toàn bằng thuỷ lực.
+ Bánh rung của loại xe này có đặc điểm là độ rung lớn, 1 tần số 2 lần rung (đơn tần song chấn), có hiệu quả cao ở các lớp đất dày khác nhau.
+ Xe lu rung Liugong CLG6114 sử dụng hệ thống rung bằng thuỷ lực với các bộ phận cấu kiện hợp thành hoàn toàn bằng nhập khẩu. Bộ phận dẫn động của xe do 3 bộ phận chính hợp thành: Cơ cấu biến tốc 3 cấp ; Cơ cấu chuyển hướng ; Cơ cấu vi sai.
+ Kết cấu xe được thiết kế hiện đai, hợp lý thuận tiện cho việc bảo dưỡng sửa chữa. Hệ thống dẫn động với 3 số chuyển tốc, cabin kín, cách âm thoải mái và an toàn cho người điều khiển.
Thông số cơ bản của máy rung LiuGong:
MÔ TẢ |
ĐƠN VỊ |
CLG6114 |
Tự trọng |
Kg |
14000 |
Trọng lượng bánh trước |
Kg |
7000 |
Trọng lượng bánh sau |
Kg |
7000 |
Tải trọng tĩnh |
Kg/cm |
32.2 |
Tần suất rung |
Hz |
35 |
Biên độ rung |
mm |
1.7/1.1 |
Lực rung |
KN |
300/185 |
Kích thước |
|
|
Đường kính trống lu |
mm |
1500 |
Chiều rộng trống lu |
mm |
2130 |
Khoảng cách trục |
mm |
3100 |
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
6500 |
Kích thước tổng thể ( DxRxC) |
mm |
6145x2300x3040 |
Hộp số |
|
Số sàn |
Tốc độ |
|
|
Số tiến 1 |
Km/h |
|
Số tiến 2 |
Km/h |
|
Số tiến 3 |
Km/h |
0-11 |
Số lùi 1 |
Km/h |
|
Số lùi 2 |
Km/h |
0-5.2 |
Động cơ * |
|
SHANGCHAI |
Kiểu |
|
Diesel Shangchai 4 máy thẳng hàng |
Công suất/ Vòng quay |
Kw/rpm |
95/2050 |
Khả năng leo dốc |
% |
30 |
Quy cách lốp |
|
20.5-25-16PR |
Ghi chú: Những mục đánh dấu (*) có thể thay đổ theo tiêu chuẩn nhà sản xuất hoặc theo đơn đặt hàng |
Hệ thống kho bãi rộng lớn của chúng tôi có đày đủ các mặt hàng máy xúc lật, xe lu, xe nâng hàng, với chi nhánh toàn quốc.